Có 5 kết quả:

愈 dù油 dù𠱋 dù𠶢 dù𢂎 dù

1/5

[, , rủ]

U+6108, tổng 13 nét, bộ tâm 心 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

dù cho, dù rằng

Tự hình 3

Dị thể 7

Chữ gần giống 14

[du, dàu, , dầu, dẫu, rầu, trầu]

U+6CB9, tổng 8 nét, bộ thuỷ 水 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

dù cho, dù rằng

Tự hình 4

Dị thể 1

[dẩu, dẫu, dồ, ru, rồ, rủ]

U+20C4B, tổng 8 nét, bộ khẩu 口 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dù cho, dù rằng

Chữ gần giống 1

[dẩu, dẫu]

U+20DA2, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dù cho, dù rằng

U+2208E, tổng 8 nét, bộ cân 巾 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

che dù