1/2
dùa [giùa, giơ]
U+6348, tổng 10 nét, bộ thủ 手 (+7 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 1
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 9
Bình luận 0
dùa
U+63C2, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm