Có 10 kết quả:
搥 dùi • 椎 dùi • 槌 dùi • 錐 dùi • 錘 dùi • 鎚 dùi • 鑆 dùi • 𣟩 dùi • 𨬉 dùi • 𨯸 dùi
Từ điển Trần Văn Kiệm
dùi cui; dùi trống
Tự hình 1
Dị thể 5
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
dùi cui; dùi trống
Tự hình 3
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
dùi cui; dùi trống
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
cái dùi, dùi lỗ; dùi mài
Tự hình 4
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
cái dùi, dùi lỗ; dùi mài
Tự hình 2
Dị thể 7
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
cái dùi, dùi lỗ; dùi mài
Tự hình 1
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
cái dùi, dùi lỗ; dùi mài
Tự hình 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
dùi cui; dùi trống
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
cái dùi, dùi lỗ; dùi mài
Bình luận 0