Có 10 kết quả:

搥 dùi椎 dùi槌 dùi錐 dùi錘 dùi鎚 dùi鑆 dùi𣟩 dùi𨬉 dùi𨯸 dùi

1/10

dùi [chuỳ, dồi, giùi, thuỳ, truỳ]

U+6425, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dùi cui; dùi trống

Tự hình 1

Dị thể 5

Chữ gần giống 2

dùi [choi, chuỳ, chòi, truy]

U+690E, tổng 12 nét, bộ mộc 木 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

dùi cui; dùi trống

Tự hình 3

Dị thể 5

dùi [chuỳ]

U+69CC, tổng 13 nét, bộ mộc 木 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

dùi cui; dùi trống

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

dùi [chuỳ]

U+9310, tổng 16 nét, bộ kim 金 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

cái dùi, dùi lỗ; dùi mài

Tự hình 4

Dị thể 1

dùi [chuỳ, thuỳ]

U+9318, tổng 16 nét, bộ kim 金 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cái dùi, dùi lỗ; dùi mài

Tự hình 2

Dị thể 7

dùi [chuy, chuỳ, thuỳ]

U+939A, tổng 17 nét, bộ kim 金 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

cái dùi, dùi lỗ; dùi mài

Tự hình 1

Dị thể 4

dùi

U+9446, tổng 22 nét, bộ kim 金 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cái dùi, dùi lỗ; dùi mài

Tự hình 1

Chữ gần giống 2

dùi

U+237E9, tổng 20 nét, bộ mộc 木 (+16 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dùi cui; dùi trống

Chữ gần giống 1

dùi

U+28B09, tổng 19 nét, bộ kim 金 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cái dùi, dùi lỗ; dùi mài

dùi

U+28BF8, tổng 24 nét, bộ kim 金 (+16 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cái dùi, dùi lỗ; dùi mài