Có 2 kết quả:

屯 dùn𫄃 dùn

1/2

dùn [chồn, dồn, giùng, giỡn, nhún, sồn, thùn, truân, tòn, đún, đần, đốn, đồn]

U+5C6F, tổng 4 nét, bộ triệt 屮 (+1 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

dùn chí (nhụt chí)

Tự hình 4

Dị thể 1

dùn

U+2B103, tổng 18 nét, bộ mịch 糸 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Chữ gần giống 7