Có 7 kết quả:
拥 dùng • 用 dùng • 𢫡 dùng • 𢴋 dùng • 𣳔 dùng • 𨀍 dùng • 𬎽 dùng
Từ điển Viện Hán Nôm
dùng cơm (uống trà)đồ dùng; dùng trà
Tự hình 2
Dị thể 6
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
dùng cơm (uống trà)đồ dùng; dùng trà
Tự hình 5
Dị thể 8
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
dùng cơm (uống trà)đồ dùng; dùng trà
Tự hình 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
dùng cơm (uống trà)đồ dùng; dùng trà
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
nước dùng
Bình luận 0