Có 7 kết quả:

拥 dùng用 dùng𢫡 dùng𢴋 dùng𣳔 dùng𨀍 dùng𬎽 dùng

1/7

dùng [duồng, ruồng, rúng, ủng]

U+62E5, tổng 8 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

dùng cơm (uống trà)đồ dùng; dùng trà

Tự hình 2

Dị thể 6

dùng [dộng, dụng, giùm, giùng, rùng, rụng, vùng, đụng]

U+7528, tổng 5 nét, bộ dụng 用 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Hồ Lê

dùng cơm (uống trà)đồ dùng; dùng trà

Tự hình 5

Dị thể 8

dùng [dằng, dựng]

U+22AE1, tổng 8 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dùng cơm (uống trà)đồ dùng; dùng trà

Tự hình 1

Chữ gần giống 2

dùng [chong, lung, rung]

U+22D0B, tổng 14 nét, bộ thủ 手 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

dùng cơm (uống trà)đồ dùng; dùng trà

Chữ gần giống 2

dùng [dòng, dông, giòng, giông, ruồng, ròng, rúng, rộng, rụng, song, sòng, vùng]

U+23CD4, tổng 8 nét, bộ thuỷ 水 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nước dùng

dùng

U+2800D, tổng 12 nét, bộ túc 足 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dùng dằng

dùng

U+2C3BD, tổng 8 nét, bộ dụng 用 (+3 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dùng cơm (uống trà)đồ dùng; dùng trà