1/2
dúi [duy, duối, duỗi, dói, dõi, dạ, dọi, gioè, giói, giọi]
U+552F, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 5
Dị thể 1
Không hiện chữ?
Bình luận 0
dúi [giói, đổi, đủi]
U+22DEE, tổng 17 nét, bộ thủ 手 (+14 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 1
Chữ gần giống 5