1/1
dún [lún, nhún, rón, đon, đón, đún, đốn]
U+9813, tổng 13 nét, bộ hiệt 頁 (+4 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 3
Dị thể 3
Không hiện chữ?
Bình luận 0