Có 4 kết quả:

箴 dăm𠄼 dăm𥭍 dăm𥶳 dăm

1/4

dăm [châm, giăm, giằm]

U+7BB4, tổng 15 nét, bộ trúc 竹 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

dăm tre, dăm cối

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 6

dăm [năm]

U+2013C, tổng 13 nét, bộ nhị 二 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dăm ba, dăm bữa (gần con số năm)

Tự hình 1

dăm [dằm]

U+25B4D, tổng 12 nét, bộ trúc 竹 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dăm tre, dăm cối

dăm [dằm]

U+25DB3, tổng 21 nét, bộ trúc 竹 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dăm tre, dăm cối

Chữ gần giống 1