Có 4 kết quả:

因 dăn演 dăn絪 dăn𤶑 dăn

1/4

dăn [nhân, nhăn, nhơn, nhằn]

U+56E0, tổng 6 nét, bộ vi 囗 (+3 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

dăn deo (nhăn nheo)

Tự hình 5

Dị thể 5

Bình luận 0

dăn [diễn, dán, dạn, dợn, gián, giỡn, rởn]

U+6F14, tổng 14 nét, bộ thuỷ 水 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

dăn deo (nhăn nheo)

Tự hình 3

Dị thể 1

Chữ gần giống 6

Bình luận 0

dăn [nhăn]

U+7D6A, tổng 12 nét, bộ mịch 糸 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

dăn deo (nhăn nheo)

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

dăn [nhăn, nhằn]

U+24D91, tổng 11 nét, bộ nạch 疒 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dăn deo (nhăn nheo)

Bình luận 0