Có 4 kết quả:
因 dăn • 演 dăn • 絪 dăn • 𤶑 dăn
Từ điển Trần Văn Kiệm
dăn deo (nhăn nheo)
Tự hình 5
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
dăn deo (nhăn nheo)
Tự hình 3
Dị thể 1
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
dăn deo (nhăn nheo)
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận 0