Có 4 kết quả:
張 dăng • 扛 dăng • 蝇 dăng • 蠅 dăng
Từ điển Trần Văn Kiệm
dăng dây (giăng dây), dăng dăng (giăng giăng)
Tự hình 6
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
dăng dây (giăng dây), dăng dăng (giăng giăng)
Tự hình 2
Dị thể 7
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
dăng phách (vỉ đập ruồi)
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0