Có 10 kết quả:
以 dĩ • 圯 dĩ • 已 dĩ • 既 dĩ • 苡 dĩ • 迆 dĩ • 迤 dĩ • 釔 dĩ • 钇 dĩ • 𡵆 dĩ
Từ điển Viện Hán Nôm
dĩ hoà vi quý; khả dĩ
Tự hình 5
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
bất đắc dĩ; dĩ nhiên; dĩ vãng
Tự hình 6
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
bất đắc dĩ; dĩ nhiên; dĩ vãng
Tự hình 5
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
ý dĩ
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
uỷ di (quanh co)
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
uỷ di (quanh co)
Tự hình 2
Dị thể 7
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
dĩ (chất yttrium)
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
dĩ (chất yttrium)
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0