1/2
dĩnh [dánh, dính, giảnh, nhảnh]
U+7A4E, tổng 16 nét, bộ hoà 禾 (+11 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 3
Dị thể 5
Không hiện chữ?
Bình luận 0
dĩnh [dánh, dính, nhánh, nhảnh]
U+9834, tổng 16 nét, bộ hiệt 頁 (+7 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 1
Dị thể 3