Có 10 kết quả:

俞 dũ庾 dũ愈 dũ揄 dũ收 dũ瘉 dũ瘐 dũ癒 dũ窳 dũ誘 dũ

1/10

U+4FDE, tổng 9 nét, bộ nhân 人 (+7 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

quyến dũ (quyến rũ)

Tự hình 3

Dị thể 1

U+5EBE, tổng 11 nét, bộ nghiễm 广 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đại dũ lãnh (dãy núi ở Giang Tây)

Tự hình 2

Dị thể 6

[, , rủ]

U+6108, tổng 13 nét, bộ tâm 心 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

thuyên dũ (bình phục); dũ như (hơn nữa); Hàn Dũ (thi sĩ đời Đường)

Tự hình 3

Dị thể 7

Chữ gần giống 14

[du]

U+63C4, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 15

[tho, thu, thua, thâu, thò]

U+6536, tổng 6 nét, bộ phác 攴 (+2 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

quyến dũ (quyến rũ)

Tự hình 4

Dị thể 5

U+7609, tổng 14 nét, bộ nạch 疒 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thuyên dũ (bình phục); dũ như (hơn nữa); Hàn Dũ (thi sĩ đời Đường)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

[, dúa]

U+7610, tổng 13 nét, bộ nạch 疒 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

quyến dũ (quyến rũ); ủ dũ

Tự hình 2

Dị thể 3

[]

U+7652, tổng 18 nét, bộ nạch 疒 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

thuyên dũ (bình phục); dũ như (hơn nữa); Hàn Dũ (thi sĩ đời Đường)

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 3

U+7AB3, tổng 15 nét, bộ huyệt 穴 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

dũ bại (tồi tệ)

Tự hình 2

Dị thể 3

[dỗ, dụ, dủ]

U+8A98, tổng 14 nét, bộ ngôn 言 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

quyến dũ (quyến rũ)

Tự hình 4

Dị thể 7