Có 10 kết quả:
俞 dũ • 庾 dũ • 愈 dũ • 揄 dũ • 收 dũ • 瘉 dũ • 瘐 dũ • 癒 dũ • 窳 dũ • 誘 dũ
Từ điển Trần Văn Kiệm
quyến dũ (quyến rũ)
Tự hình 3
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
đại dũ lãnh (dãy núi ở Giang Tây)
Tự hình 2
Dị thể 6
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
thuyên dũ (bình phục); dũ như (hơn nữa); Hàn Dũ (thi sĩ đời Đường)
Tự hình 3
Dị thể 7
Chữ gần giống 14
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 15
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
quyến dũ (quyến rũ)
Tự hình 4
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thuyên dũ (bình phục); dũ như (hơn nữa); Hàn Dũ (thi sĩ đời Đường)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
quyến dũ (quyến rũ); ủ dũ
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thuyên dũ (bình phục); dũ như (hơn nữa); Hàn Dũ (thi sĩ đời Đường)
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
dũ bại (tồi tệ)
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0