Có 12 kết quả:

俑 dũng勇 dũng恿 dũng桶 dũng涌 dũng湧 dũng甬 dũng筩 dũng蛹 dũng踊 dũng踴 dũng𧊊 dũng

1/12

dũng [dõng]

U+4FD1, tổng 9 nét, bộ nhân 人 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

đào dũng, võ dĩ dũng (hình đất nung chôn cùng với người chết)

Tự hình 2

dũng [dõng, rụng, xõng]

U+52C7, tổng 9 nét, bộ lực 力 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

dũng cảm; dũng sĩ

Tự hình 3

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

dũng

U+607F, tổng 11 nét, bộ tâm 心 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tung dũng (xúi giục)

Tự hình 2

Dị thể 3

dũng [thòng, thông, thùng, thống]

U+6876, tổng 11 nét, bộ mộc 木 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

thuỷ dũng (thùng gỗ)

Tự hình 3

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

dũng

U+6D8C, tổng 10 nét, bộ thuỷ 水 (+7 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

dũng hiện (nổi lên); lệ như tuyền dũng (nước mắt tuôn chảy)

Tự hình 3

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

dũng [dộng, rụng]

U+6E67, tổng 12 nét, bộ thuỷ 水 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

dũng hiện (nổi lên); lệ như tuyền dũng (nước mắt tuôn chảy)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

dũng

U+752C, tổng 7 nét, bộ dụng 用 (+2 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

dũng đạo (lối dẫn)

Tự hình 3

Dị thể 3

dũng [rỗng, thúng, đồng]

U+7B69, tổng 13 nét, bộ trúc 竹 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 2

dũng [dõng, nhộng, thuồng]

U+86F9, tổng 13 nét, bộ trùng 虫 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tang dũng (con nhộng)

Tự hình 2

Dị thể 1

dũng [thõng]

U+8E0A, tổng 14 nét, bộ túc 足 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

dũng quý (nhảy lên)

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

dũng

U+8E34, tổng 16 nét, bộ túc 足 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

dũng quý (nhảy lên)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 4

dũng [dộng, nhộng]

U+2728A, tổng 11 nét, bộ trùng 虫 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tang dũng (con nhộng)