Có 12 kết quả:
俑 dũng • 勇 dũng • 恿 dũng • 桶 dũng • 涌 dũng • 湧 dũng • 甬 dũng • 筩 dũng • 蛹 dũng • 踊 dũng • 踴 dũng • 𧊊 dũng
Từ điển Hồ Lê
đào dũng, võ dĩ dũng (hình đất nung chôn cùng với người chết)
Tự hình 2
Từ điển Viện Hán Nôm
dũng cảm; dũng sĩ
Tự hình 3
Dị thể 6
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
tung dũng (xúi giục)
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Hồ Lê
thuỷ dũng (thùng gỗ)
Tự hình 3
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
dũng hiện (nổi lên); lệ như tuyền dũng (nước mắt tuôn chảy)
Tự hình 3
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
dũng hiện (nổi lên); lệ như tuyền dũng (nước mắt tuôn chảy)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
dũng đạo (lối dẫn)
Tự hình 3
Dị thể 3
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
tang dũng (con nhộng)
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
dũng quý (nhảy lên)
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
dũng quý (nhảy lên)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 4