Có 5 kết quả:

㹫 dơi猚 dơi蛦 dơi蝔 dơi𧐹 dơi

1/5

dơi

U+3E6B, tổng 9 nét, bộ khuyển 犬 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

con dơi

Tự hình 1

Dị thể 1

dơi

U+731A, tổng 11 nét, bộ khuyển 犬 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con dơi

Tự hình 2

Dị thể 1

dơi [ri]

U+86E6, tổng 12 nét, bộ trùng 虫 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con dơi

Tự hình 1

dơi

U+8754, tổng 15 nét, bộ trùng 虫 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

con dơi

Tự hình 1

dơi [dời]

U+27439, tổng 17 nét, bộ trùng 虫 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

con dơi

Chữ gần giống 3