Có 13 kết quả:

予 dư余 dư妤 dư欤 dư歟 dư油 dư舁 dư舆 dư艅 dư譽 dư輿 dư餘 dư鮽 dư

1/13

[nhừ]

U+4E88, tổng 4 nét, bộ quyết 亅 (+3 nét)
phồn & giản thể, chỉ sự

Từ điển Hồ Lê

dư thủ dư cầu (xin gì cũng được); dư phong (lề lối còn sót lại)

Tự hình 3

Dị thể 2

[dờ]

U+4F59, tổng 7 nét, bộ nhân 人 (+5 nét)
giản thể, tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

dư dả; dư dật; dư sức

Tự hình 5

Dị thể 5

U+59A4, tổng 7 nét, bộ nữ 女 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiệp dư (chức quan đàn bà trong cung)

Tự hình 2

Dị thể 1

[ru]

U+6B24, tổng 7 nét, bộ khiếm 欠 (+3 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

khả bất thận dư? (sao họ sơ suất đến thớ ư?); y dư thịnh tai (đẹp đẽ biết bao)

Tự hình 2

Dị thể 1

[ru]

U+6B5F, tổng 17 nét, bộ khiếm 欠 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

khả bất thận dư? (sao họ sơ suất đến thớ ư?); y dư thịnh tai (đẹp đẽ biết bao)

Tự hình 2

Dị thể 2

[du, dàu, , dầu, dẫu, rầu, trầu]

U+6CB9, tổng 8 nét, bộ thuỷ 水 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 4

Dị thể 1

U+8201, tổng 9 nét, bộ cữu 臼 (+3 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

dư (cùng nhau khiêng)

Tự hình 2

Dị thể 6

U+8206, tổng 14 nét, bộ bát 八 (+12 nét), cữu 臼 (+8 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

dư luận

Tự hình 2

Dị thể 4

U+8245, tổng 13 nét, bộ chu 舟 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 3

Chữ gần giống 6

[dự]

U+8B7D, tổng 20 nét, bộ ngôn 言 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 4

Dị thể 4

U+8F3F, tổng 17 nét, bộ xa 車 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

dư luận

Tự hình 4

Dị thể 5

[thừa]

U+9918, tổng 15 nét, bộ thực 食 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

dư dả; dư sức

Tự hình 4

Dị thể 3

Chữ gần giống 3

[dưa, đù]

U+9BBD, tổng 18 nét, bộ ngư 魚 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Chữ gần giống 8