Có 13 kết quả:
予 dư • 余 dư • 妤 dư • 欤 dư • 歟 dư • 油 dư • 舁 dư • 舆 dư • 艅 dư • 譽 dư • 輿 dư • 餘 dư • 鮽 dư
Từ điển Hồ Lê
dư thủ dư cầu (xin gì cũng được); dư phong (lề lối còn sót lại)
Tự hình 3
Dị thể 2
Từ điển Viện Hán Nôm
dư dả; dư dật; dư sức
Tự hình 5
Dị thể 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
tiệp dư (chức quan đàn bà trong cung)
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
khả bất thận dư? (sao họ sơ suất đến thớ ư?); y dư thịnh tai (đẹp đẽ biết bao)
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Hồ Lê
khả bất thận dư? (sao họ sơ suất đến thớ ư?); y dư thịnh tai (đẹp đẽ biết bao)
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 4
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
dư (cùng nhau khiêng)
Tự hình 2
Dị thể 6
Từ điển Trần Văn Kiệm
dư luận
Tự hình 2
Dị thể 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 3
Chữ gần giống 6
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 4
Dị thể 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
dư luận
Tự hình 4
Dị thể 5
Từ điển Viện Hán Nôm
dư dả; dư sức
Tự hình 4
Dị thể 3
Chữ gần giống 3