Có 13 kết quả:

瓜 dưa芧 dưa荼 dưa莊 dưa蒣 dưa鮽 dưa𤫿 dưa𤬀 dưa𦯬 dưa𦼞 dưa𦾠 dưa𧃋 dưa𩻓 dưa

1/13

dưa [qua]

U+74DC, tổng 5 nét, bộ qua 瓜 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Hồ Lê

dưa hấu; rau dưa

Tự hình 4

Dị thể 3

dưa

U+82A7, tổng 7 nét, bộ thảo 艸 (+4 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

dưa hấu; rau dưa

Tự hình 2

Dị thể 1

dưa [giưa, đồ]

U+837C, tổng 10 nét, bộ thảo 艸 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

dưa hấu; rau dưa

Tự hình 2

Dị thể 3

dưa [chan, chang, trang, đồ]

U+838A, tổng 10 nét, bộ thảo 艸 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

dưa hấu; rau dưa

Tự hình 4

Dị thể 10

dưa [dừa]

U+84A3, tổng 13 nét, bộ thảo 艸 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

dưa hấu; rau dưa

Tự hình 1

dưa [, đù]

U+9BBD, tổng 18 nét, bộ ngư 魚 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cá dưa (cá biển giống lươn, mắt to, miệng rộng)

Tự hình 1

Chữ gần giống 8

dưa

U+24AFF, tổng 12 nét, bộ qua 瓜 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dưa hấu; rau dưa

Tự hình 1

Dị thể 1

dưa

U+24B00, tổng 12 nét, bộ qua 瓜 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dưa hấu; rau dưa

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 9

dưa [đồ]

U+26BEC, tổng 10 nét, bộ thảo 艸 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dưa hấu; rau dưa

dưa

U+26F1E, tổng 15 nét, bộ thảo 艸 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dưa hấu; rau dưa

dưa

U+26FA0, tổng 16 nét, bộ thảo 艸 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dưa hấu; rau dưa

dưa

U+270CB, tổng 18 nét, bộ thảo 艸 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dưa hấu; rau dưa

Chữ gần giống 1

dưa

U+29ED3, tổng 21 nét, bộ ngư 魚 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cá dưa (cá biển giống lươn, mắt to, miệng rộng)

Chữ gần giống 1