Có 13 kết quả:
瓜 dưa • 芧 dưa • 荼 dưa • 莊 dưa • 蒣 dưa • 鮽 dưa • 𤫿 dưa • 𤬀 dưa • 𦯬 dưa • 𦼞 dưa • 𦾠 dưa • 𧃋 dưa • 𩻓 dưa
Từ điển Hồ Lê
dưa hấu; rau dưa
Tự hình 4
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
dưa hấu; rau dưa
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Viện Hán Nôm
dưa hấu; rau dưa
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Hồ Lê
dưa hấu; rau dưa
Tự hình 4
Dị thể 10
Từ điển Hồ Lê
dưa hấu; rau dưa
Tự hình 1
Từ điển Viện Hán Nôm
cá dưa (cá biển giống lươn, mắt to, miệng rộng)
Tự hình 1
Chữ gần giống 8
Từ điển Viện Hán Nôm
dưa hấu; rau dưa
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Viện Hán Nôm
dưa hấu; rau dưa
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 9
Từ điển Viện Hán Nôm
dưa hấu; rau dưa
Chữ gần giống 1