Có 3 kết quả:

仍 dưng凌 dưng𤼸 dưng

1/3

dưng [dừng, nhang, nhùng, nhăng, nhưng, nhẳng, những]

U+4ECD, tổng 4 nét, bộ nhân 人 (+2 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bỗng dưng; dửng dưng; người dưng

Tự hình 2

dưng [lâng, lăn, lăng, lừng, rưng]

U+51CC, tổng 10 nét, bộ băng 冫 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bỗng dưng; dửng dưng; người dưng

Tự hình 3

Dị thể 6

Chữ gần giống 10

dưng [dâng]

U+24F38, tổng 15 nét, bộ bát 癶 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

bỗng dưng; dửng dưng; người dưng

Chữ gần giống 1