Có 21 kết quả:

佯 dương徉 dương扬 dương揚 dương敭 dương旸 dương昜 dương暘 dương杨 dương楊 dương洋 dương炀 dương煬 dương疡 dương瘍 dương羊 dương阦 dương阳 dương陽 dương𠃓 dương𦍌 dương

1/21

dương

U+4F6F, tổng 8 nét, bộ nhân 人 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

dương đông kích tây

Tự hình 2

Dị thể 1

dương

U+5F89, tổng 9 nét, bộ xích 彳 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thảng dương (bước đi thong thả)

Tự hình 3

Dị thể 1

dương

U+626C, tổng 6 nét, bộ thủ 手 (+3 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

dương cung tên; dương cầm; tuyên dương; dương dương tự đắc

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 2

dương [dang, duồng, dàng, dâng, giàng, nhàng]

U+63DA, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

dương cung tên; dương cầm; tuyên dương; dương dương tự đắc

Tự hình 6

Dị thể 5

Chữ gần giống 49

dương

U+656D, tổng 13 nét, bộ phác 攴 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dương cung tên; dương cầm; tuyên dương; dương dương tự đắc

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 43

dương

U+65F8, tổng 7 nét, bộ nhật 日 (+3 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Dị thể 1

dương

U+661C, tổng 9 nét, bộ nhật 日 (+5 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

dương cung tên; dương cầm; tuyên dương; dương dương tự đắc

Tự hình 4

Dị thể 3

Chữ gần giống 50

dương

U+6698, tổng 13 nét, bộ nhật 日 (+9 nét)
phồn thể

dương

U+6768, tổng 7 nét, bộ mộc 木 (+3 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

dương thụ; dương liễu

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

dương [dàng, thang]

U+694A, tổng 13 nét, bộ mộc 木 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

dương

U+6D0B, tổng 9 nét, bộ thuỷ 水 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

đại dương

Tự hình 5

Dị thể 1

dương [dạng]

U+7080, tổng 7 nét, bộ hoả 火 (+3 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

dương (chảy lỏng)

Tự hình 2

Dị thể 3

dương [dạng, rang, rạng, sượng]

U+716C, tổng 13 nét, bộ hoả 火 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

dương [thương]

U+75A1, tổng 8 nét, bộ nạch 疒 (+3 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

dương hội (mụn lở)

Tự hình 2

Dị thể 3

dương

U+760D, tổng 14 nét, bộ nạch 疒 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

dương hội (mụn lở)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 18

dương

U+7F8A, tổng 6 nét, bộ dương 羊 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

con sơn dương

Tự hình 6

Dị thể 3

dương

U+9626, tổng 6 nét, bộ phụ 阜 (+4 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Dị thể 1

dương

U+9633, tổng 6 nét, bộ phụ 阜 (+4 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

âm dương; dương gian; thái dương

Tự hình 3

Dị thể 9

dương [dàng, giang]

U+967D, tổng 11 nét, bộ phụ 阜 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

dương

U+200D3, tổng 3 nét, bộ ất 乙 (+2 nét)
giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dương cung tên; dương cầm; tuyên dương; dương dương tự đắc

Tự hình 1

Dị thể 1

dương

U+2634C, tổng 6 nét, bộ dương 羊 (+0 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1