1/5
dưới
U+20051, tổng 14 nét, bộ nhất 一 (+13 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
dưới [đáy]
U+222F4, tổng 19 nét, bộ nghiễm 广 (+16 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
U+23EC9, tổng 13 nét, bộ thuỷ 水 (+10 nét)phồn thể
Chữ gần giống 1
Không hiện chữ?
U+24C82, tổng 12 nét, bộ điền 田 (+7 nét)phồn thể
dưới [xuống]
U+2845C, tổng 6 nét, bộ sước 辵 (+3 nét)phồn thể
Từ điển Hồ Lê