Có 5 kết quả:
养 dưỡng • 氧 dưỡng • 痒 dưỡng • 癢 dưỡng • 養 dưỡng
Từ điển Trần Văn Kiệm
bảo dưỡng; dưỡng bệnh; dưỡng thai; nuôi dưỡng
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
dưỡng hoá (khí óc-xi)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tao đáo dưỡng xứ (gãi đúng chỗ)
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tao đáo dưỡng xứ (gãi đúng chỗ)
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 4
Bình luận 0