Có 5 kết quả:

药 dược葯 dược藥 dược跃 dược躍 dược

1/5

dược [ước]

U+836F, tổng 9 nét, bộ thảo 艸 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

biệt dược; độc dược; thảo dược

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 3

dược [ước]

U+846F, tổng 12 nét, bộ thảo 艸 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

biệt dược; độc dược; thảo dược

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 3

dược [ước]

U+85E5, tổng 18 nét, bộ thảo 艸 (+15 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

biệt dược; độc dược; thảo dược

Tự hình 3

Dị thể 4

dược

U+8DC3, tổng 11 nét, bộ túc 足 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

dược thược mã bối (nhảy lên)

Tự hình 2

Dị thể 1

dược

U+8E8D, tổng 21 nét, bộ túc 足 (+14 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

dược thược mã bối (nhảy lên)

Tự hình 3

Dị thể 4