Có 1 kết quả:

曳 dượi

1/1

dượi [duệ, dài, dái, dười, dạy, dấy, dậy, dễ]

U+66F3, tổng 6 nét, bộ viết 曰 (+2 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

buồn dười dượi (buồn rười rượi)

Tự hình 6

Dị thể 4