Có 2 kết quả:

仗 dượng𬋼 dượng

1/2

dượng [trượng]

U+4ED7, tổng 5 nét, bộ nhân 人 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

cha dượng (cha ghẻ); chú dượng (chồng của dì)

Tự hình 3

dượng

U+2C2FC, tổng 15 nét, bộ phụ 父 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cha dượng (cha ghẻ); chú dượng (chồng của dì)