Có 4 kết quả:
喥 dạc • 度 dạc • 弋 dạc • 角 dạc
Từ điển Viện Hán Nôm
giõng giạc
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
dạc dài; dõng dạc; vóc dạc
Tự hình 4
Dị thể 8
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
dạc dài; dõng dạc; vóc dạc
Tự hình 5
Dị thể 7
Bình luận 0