Có 8 kết quả:
㹭 dại • 呆 dại • 栧 dại • 𠻇 dại • 𢘽 dại • 𢚵 dại • 𤵺 dại • 𥹞 dại
Từ điển Viện Hán Nôm
bị dại, chó dại, cuồng dại
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
cỏ dại, hoang dại; dại dột
Tự hình 3
Dị thể 6
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
cỏ dại, hoang dại; dại dột
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
cỏ dại, hoang dại; dại dột
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
cỏ dại, hoang dại; dại dột
Tự hình 1
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
cỏ dại, hoang dại; dại dột
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
cỏ dại, hoang dại; dại dột
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0