Có 8 kết quả:

㹭 dại呆 dại栧 dại𠻇 dại𢘽 dại𢚵 dại𤵺 dại𥹞 dại

1/8

dại [duệ]

U+3E6D, tổng 9 nét, bộ khuyển 犬 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bị dại, chó dại, cuồng dại

Tự hình 1

Dị thể 1

dại [ngai, ngãi, ngóc, ngố, ngốc]

U+5446, tổng 7 nét, bộ khẩu 口 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

cỏ dại, hoang dại; dại dột

Tự hình 3

Dị thể 6

dại

U+6827, tổng 10 nét, bộ mộc 木 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cỏ dại, hoang dại; dại dột

Tự hình 1

Dị thể 1

dại [lại]

U+20EC7, tổng 13 nét, bộ khẩu 口 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cỏ dại, hoang dại; dại dột

dại [dái, rái]

U+2263D, tổng 9 nét, bộ tâm 心 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cỏ dại, hoang dại; dại dột

Tự hình 1

Dị thể 4

dại [dãi]

U+226B5, tổng 10 nét, bộ tâm 心 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cỏ dại, hoang dại; dại dột

dại

U+24D7A, tổng 11 nét, bộ nạch 疒 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cỏ dại, hoang dại; dại dột

Tự hình 1

Dị thể 1

dại

U+25E5E, tổng 12 nét, bộ mễ 米 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cỏ dại, hoang dại; dại dột

Tự hình 1

Dị thể 1