Có 2 kết quả:

啖 dạm𢴗 dạm

1/2

dạm [giảm, đạm]

U+5556, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

dạm hỏi, dạm vợ

Tự hình 3

Dị thể 6

dạm

U+22D17, tổng 14 nét, bộ thủ 手 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dạm mực

Chữ gần giống 2