Có 5 kết quả:
僤 dạn • 惮 dạn • 憚 dạn • 演 dạn • 𫺒 dạn
Từ điển Viện Hán Nôm
dạn dĩ, dầy dạn
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
dạn dĩ, dầy dạn
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
dạn dĩ, dầy dạn
Tự hình 3
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
dạn dĩ, dầy dạn
Tự hình 3
Dị thể 1
Chữ gần giống 6
Bình luận 0