Có 10 kết quả:
恙 dạng • 样 dạng • 樣 dạng • 漾 dạng • 炀 dạng • 煬 dạng • 羕 dạng • 𤎔 dạng • 𦍛 dạng • 𨄶 dạng
Từ điển Trần Văn Kiệm
vô dạng (khoẻ mạnh)
Tự hình 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
cải dạng, hình dạng, nhận dạng
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
cải dạng, hình dạng, nhận dạng
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
đãng dạng (lăn tăn), dạng nhũ
Tự hình 3
Dị thể 3
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
dạng (nấu chảy kim loại)
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
dạng (nấu chảy kim loại)
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 46
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
dạng (dáng sông nước chảy dài)
Tự hình 3
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
dạng mày dạng mặt
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
hình dạng
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0