Có 6 kết quả:
搣 dạt • 沃 dạt • 澾 dạt • 𢩮 dạt • 𣼸 dạt • 𪁄 dạt
Từ điển Viện Hán Nôm
dạt dào; phiêu dạt, trôi dạt
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
dạt dào; phiêu dạt, trôi dạt
Tự hình 4
Dị thể 3
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
dạt dào; phiêu dạt, trôi dạt
Tự hình 1
Dị thể 5
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
dạt dào; phiêu dạt, trôi dạt
Tự hình 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
dạt dào; phiêu dạt, trôi dạt
Chữ gần giống 1
Bình luận 0