Có 3 kết quả:

敎 dạy曳 dạy𠰺 dạy

1/3

dạy [dáo, giáo]

U+654E, tổng 11 nét, bộ phác 攴 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dạy bảo, dạy dỗ, dạy đời; mất dạy

Tự hình 1

Dị thể 2

dạy [duệ, dài, dái, dười, dượi, dấy, dậy, dễ]

U+66F3, tổng 6 nét, bộ viết 曰 (+2 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

dạy bảo, dạy dỗ, dạy đời; mất dạy

Tự hình 6

Dị thể 4

dạy [dái, dậy, đại, đẫy, đậy]

U+20C3A, tổng 8 nét, bộ khẩu 口 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dạy bảo, dạy dỗ, dạy đời; mất dạy

Chữ gần giống 1