Có 3 kết quả:
敎 dạy • 曳 dạy • 𠰺 dạy
Từ điển Trần Văn Kiệm
dạy bảo, dạy dỗ, dạy đời; mất dạy
Tự hình 1
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
dạy bảo, dạy dỗ, dạy đời; mất dạy
Tự hình 6
Dị thể 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 1
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 6
Dị thể 4