Có 2 kết quả:

大 dảy𧿆 dảy

1/2

dảy [dãy, đại]

U+5927, tổng 3 nét, bộ đại 大 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

dảy ngã

Tự hình 6

Dị thể 3

Bình luận 0

dảy [dãy, dẩy, dẫy, dậy, dẽ, giẫy, giẽ, nhảy, nhẩy, rẫy, rẽ]

U+27FC6, tổng 10 nét, bộ túc 足 (+3 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dảy ngã

Tự hình 1

Bình luận 0