Có 6 kết quả:
振 dấn • 鎮 dấn • 震 dấn • 𢪉 dấn • 𤂪 dấn • 𤄱 dấn
Từ điển Hồ Lê
dấn mình, dấn thân; dấn xuống
Tự hình 4
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
dấn bước, làm dấn lên
Tự hình 3
Dị thể 7
Chữ gần giống 8
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
dấn mình, dấn thân; dấn xuống
Tự hình 5
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
dấn mình, dấn thân; dấn xuống
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
dấn bước, làm dấn lên
Chữ gần giống 2
Bình luận 0