Có 6 kết quả:

振 dấn鎮 dấn震 dấn𢪉 dấn𤂪 dấn𤄱 dấn

1/6

dấn [chan, chán, chấn, chận, chắn, chẵn, chặn, nấn, sán, xắn]

U+632F, tổng 10 nét, bộ thủ 手 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

dấn mình, dấn thân; dấn xuống

Tự hình 4

Dị thể 4

dấn [chận, chắn, giấn, sán, sấn, trấn, trớn]

U+93AE, tổng 18 nét, bộ kim 金 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

dấn bước, làm dấn lên

Tự hình 3

Dị thể 7

Chữ gần giống 8

dấn [chấn]

U+9707, tổng 15 nét, bộ vũ 雨 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

dấn mình, dấn thân; dấn xuống

Tự hình 5

Dị thể 4

dấn

U+22A89, tổng 7 nét, bộ thủ 手 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dấn mình, dấn thân; dấn xuống

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

dấn [trấn]

U+240AA, tổng 18 nét, bộ thuỷ 水 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dấn bước, làm dấn lên

Chữ gần giống 2

dấn [dẫn]

U+24131, tổng 21 nét, bộ thuỷ 水 (+18 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

dấn bước, làm dấn lên