Có 11 kết quả:
㾞 dấu • 唒 dấu • 豆 dấu • 酉 dấu • 鬥 dấu • 𢰳 dấu • 𤶈 dấu • 𥆺 dấu • 𧿫 dấu • 𨁪 dấu • 𨣥 dấu
Từ điển Hồ Lê
yêu dấu
Tự hình 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 5
Dị thể 12
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
đánh dấu; dấu câu; yêu dấu
Tự hình 6
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
đánh dấu; dấu câu; yêu dấu
Tự hình 3
Dị thể 11
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
yêu dấu
Tự hình 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
dấu diếm, dấu kín
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
dấu câu; dấu hiệu, dấu vết; dấu tay
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
dấu câu; dấu hiệu, dấu vết; dấu tay
Bình luận 0