Có 7 kết quả:

拽 dấy曳 dấy跩 dấy𧻭 dấy𧽇 dấy𧽈 dấy𬏌 dấy

1/7

dấy [duệ, dìa]

U+62FD, tổng 9 nét, bộ thủ 手 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

dấy quân, dấy binh, lửa dấy lên

Tự hình 2

Dị thể 3

dấy [duệ, dài, dái, dười, dượi, dạy, dậy, dễ]

U+66F3, tổng 6 nét, bộ viết 曰 (+2 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

dấy quân, dấy binh, lửa dấy lên

Tự hình 6

Dị thể 4

dấy [dậy]

U+8DE9, tổng 13 nét, bộ túc 足 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

dấy quân, dấy binh, lửa dấy lên

Tự hình 1

Dị thể 1

dấy [dậy]

U+27EED, tổng 13 nét, bộ tẩu 走 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dấy quân, dấy binh, lửa dấy lên

dấy [dậy]

U+27F47, tổng 16 nét, bộ tẩu 走 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dấy quân, dấy binh, lửa dấy lên

Tự hình 1

Dị thể 1

dấy [dậy]

U+27F48, tổng 16 nét, bộ tẩu 走 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dấy quân, dấy binh, lửa dấy lên

Tự hình 1

Dị thể 1

dấy

U+2C3CC, tổng 15 nét, bộ tẩu 走 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dấy quân, dấy binh, lửa dấy lên