Có 6 kết quả:

撏 dầm淫 dầm滛 dầm霪 dầm𩆍 dầm𫶻 dầm

1/6

dầm [triêm]

U+648F, tổng 15 nét, bộ thủ 手 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

câu dầm; mưa dầm, dầm dề; đái dầm

Tự hình 1

Dị thể 5

Chữ gần giống 6

dầm [dâm, giầm, đầm, đẫm, đằm]

U+6DEB, tổng 11 nét, bộ thuỷ 水 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

câu dầm; mưa dầm, dầm dề; đái dầm

Tự hình 4

Dị thể 6

Chữ gần giống 5

dầm [dào, dâm, giâm, giầm]

U+6EDB, tổng 13 nét, bộ thuỷ 水 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

câu dầm; mưa dầm, dầm dề; đái dầm

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

dầm [dâm, rầm]

U+972A, tổng 19 nét, bộ vũ 雨 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

câu dầm; mưa dầm, dầm dề; đái dầm

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

dầm [giầm, rào]

U+2918D, tổng 21 nét, bộ vũ 雨 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

câu dầm; mưa dầm, dầm dề; đái dầm

Tự hình 1

Dị thể 1

dầm

U+2BDBB, tổng 18 nét, bộ kỷ 己 (+16 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)