Có 4 kết quả:

夤 dần寅 dần簡 dần𥳄 dần

1/4

dần

U+5924, tổng 14 nét, bộ tịch 夕 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

dần dạ (muộn)

Tự hình 3

Dị thể 4

Bình luận 0

dần [dàn, dằng, dờn, dợn, giần, lần, nhớn, rần, rờn, đằn]

U+5BC5, tổng 11 nét, bộ miên 宀 (+8 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

dần dà, dần dần; năm Dần, tuổi Dần

Tự hình 4

Dị thể 11

Bình luận 0

dần [dẳng, dẵng, dớn, giảm, giản, giằn, giỡn, nhởn]

U+7C21, tổng 18 nét, bộ trúc 竹 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cái dần

Tự hình 5

Dị thể 5

Bình luận 0

dần [giần]

U+25CC4, tổng 17 nét, bộ trúc 竹 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cái dần

Chữ gần giống 4

Bình luận 0