Có 4 kết quả:
喻 dầu • 怞 dầu • 油 dầu • 𪽠 dầu
Từ điển Hồ Lê
dầu mỏ
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 7
Từ điển Trần Văn Kiệm
mặt buồn dầu dầu
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Viện Hán Nôm
mỏ dầu; dầu ăn; dãi dầu; mặc dầu
Tự hình 4
Dị thể 1
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 7
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 4
Dị thể 1