Có 2 kết quả:

𠫆 dầy𥻣 dầy

1/2

dầy [dây, giày, giầy, đầy]

U+20AC6, tổng 17 nét, bộ hán 厂 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dầy dặn

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

dầy [giầy]

U+25EE3, tổng 15 nét, bộ mễ 米 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bánh dầy