Có 2 kết quả:

𢩽 dẩy𧿆 dẩy

1/2

dẩy [duỗi, giẩy, giẫy, rạy, rẩy, rẽ]

U+22A7D, tổng 6 nét, bộ thủ 手 (+3 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dẩy ngã

Tự hình 1

dẩy [dãy, dảy, dẫy, dậy, dẽ, giẫy, giẽ, nhảy, nhẩy, rẫy, rẽ]

U+27FC6, tổng 10 nét, bộ túc 足 (+3 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dún dẩy

Tự hình 1