Có 6 kết quả:

廴 dẫn引 dẫn泯 dẫn胤 dẫn蚓 dẫn𤄱 dẫn

1/6

dẫn

U+5EF4, tổng 2 nét, bộ dẫn 廴 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

dẫn (bước dài (bộ gốc 2 nét))

Tự hình 3

Dị thể 1

dẫn [dận, dợn, giận, giỡn]

U+5F15, tổng 4 nét, bộ cung 弓 (+1 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

dẫn dắt, hướng dẫn; dẫn chứng, trích dẫn

Tự hình 5

Dị thể 6

dẫn [mẫn]

U+6CEF, tổng 8 nét, bộ thuỷ 水 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 1

dẫn [dận, dặn]

U+80E4, tổng 9 nét, bộ nhục 肉 (+5 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 3

Dị thể 5

dẫn [dận, rận]

U+8693, tổng 10 nét, bộ trùng 虫 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

khâu dẫn (giun đất)

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

dẫn [dấn]

U+24131, tổng 21 nét, bộ thuỷ 水 (+18 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

(Chưa có giải nghĩa)