Có 6 kết quả:
廴 dẫn • 引 dẫn • 泯 dẫn • 胤 dẫn • 蚓 dẫn • 𤄱 dẫn
Từ điển Trần Văn Kiệm
dẫn (bước dài (bộ gốc 2 nét))
Tự hình 3
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
dẫn dắt, hướng dẫn; dẫn chứng, trích dẫn
Tự hình 5
Dị thể 6
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 3
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
khâu dẫn (giun đất)
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0