Có 5 kết quả:

唒 dẫu喻 dẫu油 dẫu𠱋 dẫu𠶢 dẫu

1/5

dẫu [dấu, dẩu, đau, đáu]

U+5512, tổng 10 nét, bộ khẩu 口 (+7 nét)

Từ điển Viện Hán Nôm

dẫu rằng, dẫu sao

Tự hình 1

dẫu [dầu, dẩu, dỗ, dụ, nhủ, rủ]

U+55BB, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

dẫu rằng, dẫu sao

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 7

dẫu [du, dàu, , , dầu, rầu, trầu]

U+6CB9, tổng 8 nét, bộ thuỷ 水 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 4

Dị thể 1

dẫu [, dẩu, dồ, ru, rồ, rủ]

U+20C4B, tổng 8 nét, bộ khẩu 口 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dẫu rằng, dẫu sao

Chữ gần giống 1

dẫu [, dẩu]

U+20DA2, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dẫu rằng, dẫu sao