Có 1 kết quả:

𨀊 dậng

1/1

dậng [dằng, dừng, dựng, lững, thững]

U+2800A, tổng 12 nét, bộ túc 足 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dậng heo, dậng gấu (phần thịt ở nơi chân loài thú)

Chữ gần giống 1