1/1
dậng [dằng, dừng, dựng, lững, thững]
U+2800A, tổng 12 nét, bộ túc 足 (+5 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Chữ gần giống 1
Không hiện chữ?
Bình luận 0