Có 13 kết quả:
㕸 dập • 㗩 dập • 䌌 dập • 扱 dập • 拉 dập • 搧 dập • 摺 dập • 熠 dập • 習 dập • 迭 dập • 𡏽 dập • 𪭡 dập • 𫃡 dập
Từ điển Trần Văn Kiệm
dập dìu, dập dềnh; dồn dập
Dị thể 1
Từ điển Viện Hán Nôm
dập dìu, dập dềnh; dồn dập
Từ điển Viện Hán Nôm
giập vải, khổ giập (tấm gỗ cài răng lược giúp ghim chặt sợi chỉ)
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
dập tắt; dập xương; vùi dập
Tự hình 1
Dị thể 3
Từ điển Hồ Lê
dập dìu, dập dềnh; dồn dập
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
dập (khích động)
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Từ điển Viện Hán Nôm
dập tắt; dập xương; vùi dập
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
dập dìu, dập dềnh; dồn dập
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Hồ Lê
dập dìu, dập dềnh; dồn dập
Tự hình 3
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
dập dìu, dập dềnh; dồn dập
Tự hình 3
Dị thể 6
Từ điển Trần Văn Kiệm
dập tắt; dập xương; vùi dập
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Chữ gần giống 2