Có 8 kết quả:

佚 dật泆 dật溢 dật軼 dật轶 dật迭 dật逸 dật鎰 dật

1/8

dật [giặt]

U+4F5A, tổng 7 nét, bộ nhân 人 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

ẩn dật; dư dật; dật dờ

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

dật [giặt]

U+6CC6, tổng 8 nét, bộ thuỷ 水 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

dâm dật

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 5

dật [ải]

U+6EA2, tổng 13 nét, bộ thuỷ 水 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

dâm dật

Tự hình 3

Dị thể 3

Chữ gần giống 7

dật

U+8EFC, tổng 12 nét, bộ xa 車 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

dật sự (chuyện bên lề về danh nhân)

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

dật

U+8F76, tổng 9 nét, bộ xa 車 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

dật sự (chuyện bên lề về danh nhân)

Tự hình 2

Dị thể 1

dật [dập, dắt, dặt, giật, điệt]

U+8FED, tổng 8 nét, bộ sước 辵 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

ẩn dật; dư dật; dật dờ

Tự hình 3

Dị thể 6

dật [dắt, dặt, dụt, giặt]

U+9038, tổng 11 nét, bộ sước 辵 (+8 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

ẩn dật; dư dật; dật dờ

Tự hình 5

Dị thể 7

Chữ gần giống 1

dật [dát, ích]

U+93B0, tổng 18 nét, bộ kim 金 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

tứ kim thiên dật (phần thưởng là một ngàn lần 20 lạng vàng)

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 4