Có 4 kết quả:
棹 dậu • 簉 dậu • 酉 dậu • 𥴙 dậu
Từ điển Trần Văn Kiệm
dậu mùng tơi
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
giờ Dậu, tuổi Dậu
Tự hình 6
Dị thể 3
Bình luận 0