Có 4 kết quả:

棹 dậu簉 dậu酉 dậu𥴙 dậu

1/4

dậu [chác, chèo, trạo, địu]

U+68F9, tổng 12 nét, bộ mộc 木 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

dậu mùng tơi

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 6

dậu [sứu]

U+7C09, tổng 16 nét, bộ trúc 竹 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

dậu [dấu, giấu, giậu]

U+9149, tổng 7 nét, bộ dậu 酉 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

giờ Dậu, tuổi Dậu

Tự hình 6

Dị thể 3

dậu [giậu]

U+25D19, tổng 18 nét, bộ trúc 竹 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dậu mùng tơi

Chữ gần giống 1