Có 9 kết quả:
㖂 dậy • 曳 dậy • 跩 dậy • 𠯅 dậy • 𠰺 dậy • 𧻭 dậy • 𧽇 dậy • 𧽈 dậy • 𧿆 dậy
Từ điển Trần Văn Kiệm
dậy dỗ; dậy mùi
Tự hình 1
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngủ dậy; dậy đất, nổi dậy; dậy thì
Tự hình 6
Dị thể 4
Từ điển Viện Hán Nôm
ngủ dậy; dậy đất, nổi dậy; dậy thì
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
dậy dỗ; dậy mùi
Từ điển Hồ Lê
dậy dỗ; dậy mùi
Chữ gần giống 1
Từ điển Viện Hán Nôm
ngủ dậy; dậy đất, nổi dậy; dậy thì
Từ điển Hồ Lê
ngủ dậy; dậy đất, nổi dậy; dậy thì
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Hồ Lê
ngủ dậy; dậy đất, nổi dậy; dậy thì
Tự hình 1
Dị thể 1