Có 9 kết quả:

㖂 dậy曳 dậy跩 dậy𠯅 dậy𠰺 dậy𧻭 dậy𧽇 dậy𧽈 dậy𧿆 dậy

1/9

dậy

U+3582, tổng 9 nét, bộ khẩu 口 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dậy dỗ; dậy mùi

Tự hình 1

Dị thể 2

dậy [duệ, dài, dái, dười, dượi, dạy, dấy, dễ]

U+66F3, tổng 6 nét, bộ viết 曰 (+2 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngủ dậy; dậy đất, nổi dậy; dậy thì

Tự hình 6

Dị thể 4

dậy [dấy]

U+8DE9, tổng 13 nét, bộ túc 足 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

ngủ dậy; dậy đất, nổi dậy; dậy thì

Tự hình 1

Dị thể 1

dậy [dức, giạc, nhức]

U+20BC5, tổng 6 nét, bộ khẩu 口 (+3 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dậy dỗ; dậy mùi

dậy [dái, dạy, đại, đẫy, đậy]

U+20C3A, tổng 8 nét, bộ khẩu 口 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

dậy dỗ; dậy mùi

Chữ gần giống 1

dậy [dấy]

U+27EED, tổng 13 nét, bộ tẩu 走 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngủ dậy; dậy đất, nổi dậy; dậy thì

dậy [dấy]

U+27F47, tổng 16 nét, bộ tẩu 走 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

ngủ dậy; dậy đất, nổi dậy; dậy thì

Tự hình 1

Dị thể 1

dậy [dấy]

U+27F48, tổng 16 nét, bộ tẩu 走 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

ngủ dậy; dậy đất, nổi dậy; dậy thì

Tự hình 1

Dị thể 1

dậy [dãy, dảy, dẩy, dẫy, dẽ, giẫy, giẽ, nhảy, nhẩy, rẫy, rẽ]

U+27FC6, tổng 10 nét, bộ túc 足 (+3 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dậy dỗ; dậy mùi

Tự hình 1