Có 1 kết quả:

𢴑 dắc

1/1

dắc [dắt, dứt, giắt, ngắt, rắc, tất, tắt, đứt]

U+22D11, tổng 14 nét, bộ thủ 手 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vãi dắc tứ tung (vãi rắc tứ tung)

Chữ gần giống 1