Có 7 kết quả:

㩫 dắt迭 dắt逸 dắt𢩮 dắt𢴑 dắt𦄵 dắt𪮽 dắt

1/7

dắt [chặt, giắt, rắc]

U+3A6B, tổng 18 nét, bộ thủ 手 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

dắt tay, dẫn dắt, dìu dắt

Chữ gần giống 6

dắt [dập, dật, dặt, giật, điệt]

U+8FED, tổng 8 nét, bộ sước 辵 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

dắt tay, dẫn dắt, dìu dắt

Tự hình 3

Dị thể 6

dắt [dật, dặt, dụt, giặt]

U+9038, tổng 11 nét, bộ sước 辵 (+8 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

dắt tay, dẫn dắt, dìu dắt

Tự hình 5

Dị thể 7

Chữ gần giống 1

dắt [dác, dạt, nhắc, rắc]

U+22A6E, tổng 6 nét, bộ thủ 手 (+3 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dắt tay, dẫn dắt, dìu dắt

Tự hình 1

dắt [dắc, dứt, giắt, ngắt, rắc, tất, tắt, đứt]

U+22D11, tổng 14 nét, bộ thủ 手 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

dắt tay, dẫn dắt, dìu dắt

Chữ gần giống 1

dắt [dứt]

U+26135, tổng 17 nét, bộ mịch 糸 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

dắt tay, dẫn dắt, dìu dắt

Chữ gần giống 1

dắt

U+2ABBD, tổng 19 nét, bộ thủ 手 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dắt tay, dẫn dắt, dìu dắt

Chữ gần giống 2