Có 4 kết quả:

栣 dằm𣓆 dằm𥭍 dằm𥶳 dằm

1/4

dằm

U+6823, tổng 10 nét, bộ mộc 木 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dằm tre, dằm đâm vào tay

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

dằm [rườm]

U+234C6, tổng 12 nét, bộ mộc 木 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dằm tre, dằm đâm vào tay

Chữ gần giống 2

dằm [dăm]

U+25B4D, tổng 12 nét, bộ trúc 竹 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dằm tre, dằm đâm vào tay

dằm [dăm]

U+25DB3, tổng 21 nét, bộ trúc 竹 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dằm tre, dằm đâm vào tay

Chữ gần giống 1